Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
brood
[bru:d]
|
danh từ
lứa, ổ (gà con, chim con...)
một lứa gà con
đoàn, bầy, lũ (người, súc vật)
con cái, lũ con
nội động từ
ấp (gà)
suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm
nghiền ngẫm về sự bất hạnh của mình
Từ liên quan
aviculture hatch hen sit