Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
breach
[bri:t∫]
|
danh từ
lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)
mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ
sự vi phạm, sự phạm
sự phạm kỷ luật
sự không giữ lời hứa
cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)
(hàng hải) sóng to tràn lên tàu
sóng tràn nhẹ lên boong
sóng tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong
hành vi gây rối trật tự công cộng
sẵn sàng chiến đáu
sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào
ngoại động từ
(quân sự) chọc thủng (phòng tuyến)
nội động từ
nhảy khỏi mặt nước (cá voi)
Từ liên quan
agreement break pass violate