danh từ
vật nối
(kiến trúc) trụ chống, thanh giằng
đôi
một đôi gà lôi
( số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống
(kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ( (cũng) brace and bit ) (ngành in) dấu ngoặc ôm
(hàng hải) dây leo
ngoại động từ
móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm
(kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng
căng (trống)
kết đôi, cặp đôi
(ngành in) đặt trong dấu ngoặc ôm
(hàng hải) quay hướng (buồm) bằng dây lèo
gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...)
gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực
làm mạnh thêm, làm cường tráng
khuyến khích, khích lệ