Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ax
[æks]
|
Cách viết khác : axe [æks]
danh từ, số nhiều axes
cái rìu
giải quyết được một vấn đề khó khăn
(thông tục) bị thải hồi
bị đuổi học (học sinh...)
bị (bạn...) bỏ rơi
rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
(xem) grind
(xem) root
liều cho đến cùng; đâm lao theo lao
ngoại động từ
chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
(nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)