Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
avow
[ə'vau]
|
ngoại động từ
công khai tuyên bố điều gì; thừa nhận; thú nhận
thừa nhận tín ngưỡng, lòng tin, niềm tin của mình
tự nhận mình là người cộng sản
mục tiêu được tuyên bố công khai của chính phủ này là giảm thuế
nhận tội; thú tội