Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
auspices
['ɔ:spisiz]
|
danh từ
( under the auspices of somebody / something ) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu
bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ
có triển vọng thuận lợi; có điềm lành
thuật bói chim (xem) chim để bói