Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
aspirate
['æspəreit]
|
danh từ
(ngữ âm) âm của 'h' hoặc của một phụ âm có kèm âm 'h'; âm bật hơi; âm 'h'
Từ 'hour' phát âm không có âm bật hơi ở đầu từ
ngoại động từ
phát âm cái gì có âm 'h' kêu; phát âm bật hơi
Chữ 'h' ở đầu từ 'hour' không bật hơi