Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
antedate
['æntideit]
|
ngoại động từ
đề lùi ngày tháng, đề ngày tháng (trong tài liệu, bức thư...) sớm hơn/trước thời điểm đang viết
một ngân phiếu đề lùi ngày tháng
(cái gì/ai) xảy ra trước về thời gian
sự kiện này xảy ra mấy thế kỷ trước khi châu Mỹ được phát hiện