Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ante
['ænti]
|
danh từ
(đánh bài) tiền góp trong đánh pôkơ, bài xì... mà người chơi phải bỏ vào trước khi nhận lá bài mới; tiền tố
ngoại động từ
(đánh bài) lấy (cái gì) làm tiền tố
đặt cược hoặc thanh toán
tiền tố (đứng trước danh từ, tính từ và động từ)
(nói về thời gian hoặc vị trí) trước
phòng trước; phòng ngoài
trước khi sinh
đề lùi ngày tháng, đề ngày tháng (trong tài liệu, bức thư...) sớm hơn/trước thời điểm đang viết
Từ liên quan
put see