Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ante meridiem
['æntimə'ridiəm]
|
phó từ
trước buổi trưa; sáng
at 10 am
10 giờ sáng