Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
adjacent
[ə'dʒeisnt]
|
tính từ
gần kề, kế liền, sát ngay
(toán học) góc kề
lạ thay, cái nhà thổ ai cũng biết ấy lại nằm kề bên đồn công an
chúng tôi làm việc trong những phòng kề nhau