Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
adept
['ædept, ə'dept]
|
danh từ
người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)
một người tinh thông triết học
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện
tính từ
giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện
thạo nghề
Từ liên quan
deficient proficient