Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
abundance
[ə'bʌndəns]
|
danh từ
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật
tại buổi liên hoan, thức ăn ngon ê hề
sống dư dật
sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)
sự dạt dào tình cảm