Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
absent
[əb'sent]
|
tính từ
( absent from something ) không có mặt ở nơi nào đó
vắng mặt ở trường/nơi làm việc
không có mặt ở một cuộc họp
những người bạn vắng mặt
không tồn tại, thiếu
từ thời thơ ấu anh ấy đã thiếu hẳn tình thương
có vẻ như không nghĩ đến điều đang được nói hoặc đang được thực hiện quanh ta; thẫn thờ
vẻ mặt/cái nhìn thẫn thờ
vẻ lơ đãng
động từ phản thân
( to absent oneself from something ) không có mặt ở nơi nào đó
nghỉ học
không đến nơi làm việc; nghỉ làm