danh từ
 tai, đầu, vạt, dải, miếng (đính vào một vật gì để cầm, gắn)
 sắt bịt đầu dây giày
 dải áo
 nhãn, thẻ (dán trên hàng hoá)
 (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hoá đơn
 trả tiền hoá đơn
 (quân sự) phù hiệu cổ áo
 (thông tục) sự tính toán; sự kiểm tra
 (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..); theo dõi