Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stupid
['stju:pid]
|
tính từ
ngu dại, ngu đần, đần độn, chậm hiểu, chậm biết, không khôn khéo
một người đần độn
ngớ ngẩn; ngu xuẩn
một ý kiến ngớ ngẩn
(thông tục) ngốc nghếch (dùng để bác bỏ hoặc tỏ ra cáu kỉnh)
cái ô tô ngu xuẩn này không chịu nổ máy!
( + with ) ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi
mụ người vì ngủ
chán, buồn
nơi buồn tẻ
ngu như lừa
danh từ
(thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn