Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
perpendicular
[,pə:pən'dikjulə(r)]
|
tính từ
( + to ) vuông góc, trực giao
kẻ một đường thẳng vuông góc với một đường khác
thẳng đứng; thẳng góc
dốc đứng (đá)
(thuộc) lối kiến trúc Gotic ở Anh thế kỷ 14 - 15 (như) Perpendicular
(đùa cợt) đứng, đứng ngay
danh từ
đường vuông góc, đường trực giao
vị trí thẳng đứng (như) the perpendicular
dây dọi; thước vuông góc
(từ lóng) tiệc ăn đứng