Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
oval
['ouvəl]
|
tính từ
có hình trái xoan; có hình bầu dục
một cái trâm hình trái xoan
một khuôn mặt trái xoan
cái gương hình bầu dục
danh từ
hình trái xoan, hình bầu dục
sân crickê Ô-van (ở nam Luân-đôn)
khuôn mặt hình trái xoan