Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eleven
[i'levn]
|
tính từ
mười một
mười một tuổi
danh từ
số mười một
đội mười một người
một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
( the Eleven ) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)
Từ liên quan
cricket football sequence