Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
a matter of Ving
:
Vấn đề của việc gì
Is swimming under water very difficult?No,it's just a matter of being able to control your breathing.
Có phải viêc bơi ở dưới nước là rât khó khăn? Không nó chỉ khó ở vấn đề bạn kiểm soát hơi thở của bạn thôi.
domdommuaxuan
out of touch with sb
:
mất liên lạc với ai
I have been out of touch with my oldest friend for years.
Tôi đã mất liên lạc với người bạn thân nhất của tôi vài năm rồi.
domdommuaxuan
run out of st
:
hết sạch cái gì.
We have run out of rice today.
Ngày hôm nay chúng ta đã hết sạch gạo.
domdommuaxuan
be concered with
:
quan tâm đến
He is concered with me
anh ta quan tâm đến tôi
Lang_Thang
fall in love with
:
phải lòng ai
he falls in love with me
anh ta phải lòng tôi
Lang_Thang
wait
:
chờ
wait for me
đợi tô với
Kitty-Boy
be afraid of ST(SB) or Ving
:
Lo sợ về điều gì
She is afraid of her dangerous job
cô ấy lo sợ về công việc nguy hiểm của mình
susu1998
the same as
:
giống như
so that it means the same as the first
sao cho nó có nghĩa giống như đầu tiên
dingconghai
contend with
:
đương đầu với
from birth to death he had to contend with his enemies
từ khi sinh ra đến khi chết con người phải đối đầu với nhiều kẻ thù
thuanminh7
sth belong to sb
:
Đồ vật thuộc sở hữu của ai
This shirt belong to me
Cái áo sơ mi này thuộc sở hữu của tôi
honghiep1293@gmail.com
without sb/ sth
:
không có, không bao gồm
without man, woman is nothing
Không có đàn ông, đàn bà chẳng là cái đinh gì
dh.vnpro
tobe longing for doing sth
:
Mong ngóng, trông đợi
I am longing for conquerring your heart
Tôi mong chiếm được trái tim em
dh.vnpro
fed up with
:
chán nản
she is fed up with washing the dishes every day.
cô ấy chán nản rửa bát mỗi ngày
cherry_nguyen
burnt rice
:
cơm cháy
He was accused of shooting his wife during an agument over burn rice
anh ta bị buộc tội bắn vợ trong cuộc tranh cãi về cơm cháy
ktsvir
be interested in something/doing sth:
:
thích điều gì
My sister is interested in dancing and so am I
Chị của tôi thích nhảy và tôi cũng vậy
suacon
1
...
7
8
9
10
11
12
13
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.