Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unfair
[ʌn'feə]
|
tính từ
( unfair on / to somebody ) không đúng hoặc không công bằng; bất công
sự đối xử/cuộc thi không công bằng
một quyết định/sự so sánh/lợi thế bất công
nếu một số vận động viên dùng thuốc kích thích thì như vậy là không công bằng đối với các vận động viên khác
cô ta kiện ông chủ mình về việc sa thải không công bằng
gian lận, không ngay thẳng, không đúng đắn; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường
chơi xấu
buôn bán gian lận
những chiến thuật không đúng đắn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unfair
|
unfair
unfair (adj)
  • unjust, inequitable, iniquitous, unwarranted, unmerited, undue, unreasonable, excessive (disapproving), wrong, undeserved
    antonym: fair
  • unethical, dishonest, dishonorable, deceitful, underhand, unscrupulous, crooked (informal), devious, fraudulent, false
    antonym: honest
  • partial, one-sided, biased, prejudicial, discriminating, bigoted
    antonym: fair