Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
employer
[im'plɔiə]
|
danh từ
chủ, người sử dụng lao động
Chuyên ngành Anh - Việt
employer
[im'plɔiə]
|
Kinh tế
chủ nhân
Kỹ thuật
chủ nhân
Xây dựng, Kiến trúc
chủ nhiệm công trình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
employer
|
employer
employer (n)
boss, company, manager, owner, proprietor, firm, business, establishment, organization, outfit (informal)
antonym: employee