Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dismissal
[dis'misəl]
|
danh từ ( (cũng) dismission )
sự giải tán
sự cho đi
sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...)
sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...)
sự bàn luận qua loa, sự trình bày qua loa một vấn đề (cốt để bỏ qua)
(thể dục,thể thao) sự đánh quả bóng crickê đi
(pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)
Từ điển Anh - Anh
dismissal
|

dismissal

dismissal (dĭs-mĭsʹəl) noun

1. a. The act of dismissing. b. The condition of being dismissed.

2. An order or notice of discharge.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dismissal
|
dismissal
dismissal (n)
removal, sack (informal), notice, discharge, firing (informal), release
antonym: appointment