Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trễ
[trễ]
|
late; tardy
To have a late lunch/dinner
We apologize for the late arrival of flight 906
To arrive 10 minutes late
Two hours late, that's a bit much!
I want them by Thursday at the latest
overdue
The baby was two weeks late/overdue
slow
My watch is two minutes slow
to sag
Chuyên ngành Việt - Anh
trễ
[trễ]
|
Kỹ thuật
hysteretic
Tin học
delay, lag
Toán học
hysteretic
Vật lý
hysteretic
Từ điển Việt - Việt
trễ
|
động từ
bị tụt xuống thấp hơn bình thường
yếm đào trễ xuống dưới nương long (Hồ Xuân Hương)
tính từ
chậm, muộn
trễ giờ học;
bận việc nên đến trễ