Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đến
[đến]
|
to arrive; to come
Just come and see me at home !
She never comes alone; she always brings somebody with her
If I come I'll let you know beforehand
To arrive unannounced/without warning
I have never been to France
Has the teacher been?
Your father has been and gone
to reach; to attain
To reach perfection
incoming
Incoming mail
Incoming passengers/phone calls
I climbed up to the top of the tower
He followed me all the way home
This house is too messy ! There's even sand in the beds
to; up to ...
To count from 1 to 50
To count up to fifty
Từ điển Việt - Việt
đến
|
động từ
đạt tới đích; tới nơi
đến trường; đến nhà vừa thấy tin nhà (Kiều)
điểm kết thúc
đến đích
bắt đầu xuất hiện
mùa mưa đến; cơ hội đã đến tình cờ
kết từ
hướng của hoạt động
nghĩ đến việc ấy lại thấy lo
giới hạn, mức độ của sự việc
làm việc đến tối; nghỉ đến cuối tháng
trạng từ
rất
đi đến mỏi cả chân
kết quả của của một hiện tượng nào đó
mừng đến phát khóc; dao mài đến sắc