Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tough
[tʌf]
|
tính từ
dai, khó cắt, khó nhai (thịt..)
thịt dai
cao su dai
chắc, bền, dai (giày..)
một đôi ủng bền
dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)
thể chất mạnh mẽ dẻo dai
khắc nghiệt; không nhượng bộ, cứng rắn
những biện pháp cứng rắn để giải quyết nạn khủng bố
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thô bạo, mạnh bạo, lộn xộn, hung bạo
một trong những khu dữ dằn nhất thành phố
bền bỉ, cứng rắn, không dễ bị đánh bại, không dễ bị thương, có khả năng chịu đựng thử thách
một tinh thần bất khuất
những thợ mỏ than là loại người cứng cỏi
(thông tục) gay go, không may (thời vận..)
thật không may!
ôi, thật đen quá!
khó khăn
một cuộc hành trình khó khăn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (từ lóng) du côn, khó điều khiển, khó trị
cứng, rắn lại (đất sét)
cứng rắn, thực thi các biện pháp quyết liệt, có thái độ kiên quyết
(thông tục) rất dai, khó nhai (thịt..)
(thông tục) một người khó điều khiển, khó vượt qua. khó thoả mãn...
danh từ
(thông tục) thằng du côn, tên vô lại; người thô bạo và hung tợn (như) toughie
ngoại động từ
( + something out ) (thông tục) chịu đựng (một tình huống khó khăn với quyết tâm cao)
Chuyên ngành Anh - Việt
tough
[tʌf]
|
Hoá học
cứng; nhớt; đặc
Kỹ thuật
dai, bền, chắc; khó gia công
Sinh học
cứng; nhớt; đặc
Xây dựng, Kiến trúc
dai, bền, chắc; khó gia công
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tough
|
tough
tough (adj)
  • threatening, rough, hard, dangerous, hard-hitting, harsh
    antonym: pleasant
  • strong, sturdy, robust, hardy, durable, resilient, independent
    antonym: weak
  • difficult, hard, demanding, exacting, arduous, strenuous, daunting, taxing, challenging, tricky, testing
    antonym: easy
  • severe, strict, rigid, inflexible, stern, stringent, firm, uncompromising, unbending, hardheaded, harsh
    antonym: lenient
  • hard, chewy, stringy, stiff, leathery, gristly
    antonym: tender