Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
toughie
['tʌ∫i]
|
danh từ
(thông tục) thằng du côn, tên vô lại; người thô bạo và hung tợn (như) tough