Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
toast
[toust]
|
danh từ
bánh mì nướng
làm một ít bánh mì nướng cho bữa điểm tâm
hai lát bánh mì nướng phết bơ
(thông tục) hoàn toàn định đoạt số phận ai
ngoại động từ
nướng (bánh mì..)
sưởi ấm (chân tay...)
hơ chân trước lò sưởi
danh từ
hành động nâng cốc chúc mừng; cốc rượu chúc mừng
đề nghị nâng cốc vì lòng trung thành với nữ hoàng
uống cốc rượu chốc mừng
đáp lại ly rượu chúc mừng
người được nâng cốc chúc mừng, điều được nâng cốc chúc mừng
được toàn thể bà con hàng xóm nâng cốc chúc mừng
ngoại động từ
nâng cốc chúc mừng, uống mừng
nâng cốc chúc mừng cô dâu và chú rể
nâng cốc chúc mừng sự thành đạt của mộtcông ty mới
Chuyên ngành Anh - Việt
toast
[toust]
|
Hoá học
bánh nướng || nướng (bánh)
Kỹ thuật
bánh nướng || nướng (bánh)
Sinh học
bánh nướng || nướng (bánh)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
toast
|
toast
toast (n)
  • toasted bread, grilled bread, browned bread, heated bread, bread
  • salute, tribute, pledge, health
  • darling, favorite, delight, sweetheart
  • toast (v)
  • grill, brown, crisp, heat, cook, color
  • warm, warm up, heat, heat up, roast, bake, cook
    antonym: freeze
  • drink to, pledge, salute, drink the health of