Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slice
[slais]
|
danh từ
miếng mỏng, lát mỏng
một lát bánh mì
phần, phần chia
phần chia lợi tức
dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice
(như) slice-bar
(ngành in) thanh phết mực
(thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)
động từ
cắt ra từng miếng mỏng, lạng
(thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)
Từ điển Pháp - Việt
slicer
|
ngoại động từ
(thể dục, thể thao) đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)