Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
though
[ðou]
|
Cách viết khác : tho' [ðou]
liên từ
(dùng ở đầu câu biểu thị sự trang trọng) dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho
mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi
cô ta đoạt giải nhất, dù không ai trong chúng tôi dám nghĩ đến chuyện đó
dù rằng điều đó có thể là kỳ quặc
dù không được chính quyền ủng hộ, họ vẫn tiếp tục đấu tranh
(dùng để đưa ra một mệnh đề ở cuối một câu) tuy vậy, thế nhưng
tôi sẽ cố gắng đến, tuy tôi e rằng không biết tôi có đến kịp giờ hay không
co thể nó sẽ trả lời không, tuy vậy vẫn nên thử xem
dường như, như thể là
nó chạy như thể có ma đuổi
phó từ
(thông tục) mặc dù, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng
tôi hy vọng là anh nói đúng, thế nhưng tôi sẽ hỏi nó
Cô ta hứa sẽ gọi điện thoại. Thế nhưng tôi chẳng nghe thấy gì cả
Chuyên ngành Anh - Việt
though
[ðou]
|
Kỹ thuật
mặc dù
Toán học
mặc dù
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
though
|
though
though (adv)
however, nevertheless, and yet, nonetheless, yet, still, all the same
though (conj)
although, even though, while, even if, despite the fact that