Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thưởng
[thưởng]
|
to reward; to recompense; to remunerate
Turn them over to ... for a reward!
He must be rewarded for his pains
They deserve a reward; They deserve to be rewarded
They cannot go unrewarded
to enjoy; to appreciate
To enjoy flowers/moon/springtime
Từ điển Việt - Việt
thưởng
|
động từ
tặng tiền, hiện vật,... đến người, hoặc đoàn thể, tổ chức,... có thành tích
thưởng danh hiệu anh hùng lao động; thưởng huân chương người có công
thưởng thức, nói tắt.
thưởng hoa