Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nộp
[nộp]
|
to hand in; to send in; to submit; to present
To hand in a request; To file a petition
To submit a report
to pay
To pay a fine
The unemployed don't have to pay
to give up
To give up a thief to the police
Từ điển Việt - Việt
nộp
|
động từ
đưa cho người có trách nhiệm thu giữ hoặc nhờ chuyển
nộp đơn xin việc; nộp thuế