Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguyệt
[nguyệt]
|
(poet.) moon
Từ điển Việt - Việt
nguyệt
|
danh từ
mặt trăng
vừa tuần nguyệt sáng, gương trong (Truyện Kiều)
nguyệt lão, nói tắt
hỏi thăm ông nguyệt có nhà hay không (ca dao)