Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stride
[straid]
|
danh từ
bước dài, sải chân
bước những bước dài mạnh mẽ
dáng đi; cách đi của một người
khoảng cách một bước dài
( (thường) số nhiều) sự tiến bộ
(nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
vượt qua dễ dàng
nội động từ strode ; stridden
sải bước, đi dài bước
đi dài bước tới ai
sải bước đi trên đường
đứng dang chân
ngoại động từ
( + across/over ) vượt qua, bước qua (con đường...) bằng một bước dài
bước qua một cái rãnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stride
|
stride
stride (n)
  • pace, step, tread, gait, walk
  • advance, progress, development, improvement, headway
  • stride (v)
    step, walk, pace, tread, march, tramp, stomp, step out