Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rapid
['ræpid]
|
tính từ
nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng
con sông chảy xiết
nhịp tim nhanh
số lượng hàng hoá bán ra giảm xuống nhanh
đứng, rất dốc (về dốc)
một dốc đứng
danh từ, số nhiều rapids
( số nhiều) thác, ghềnh
lao nhanh qua thác (chiếc xuồng..)
Chuyên ngành Anh - Việt
rapid
['ræpid]
|
Kỹ thuật
nhanh
Tin học
nhanh
Vật lý
nhanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rapid
|
rapid
rapid (adj)
fast, quick, speedy, swift, hasty, express, hurried, prompt, brisk, fleet, instant, precipitous
antonym: slow