Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
obstacle
['ɒbstəkl]
|
danh từ
sự cản trở, sự trở ngại
chướng ngại vật; vật trở ngại
Những vật chướng ngại trên đường chạy đua
Chuyên ngành Anh - Việt
obstacle
['ɒbstəkl]
|
Kỹ thuật
chướng ngại vật
Toán học
sự trở ngại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
obstacle
|
obstacle
obstacle (n)
  • problem, difficulty, hindrance, complication, impediment, hurdle, hitch, stumbling block
    antonym: help
  • obstruction, impediment, barrier, blockage, blockade
    antonym: passage