Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ditch
[dit∫]
|
danh từ
hào, rãnh, mương
( the Ditch ) (từ lóng) biển Măng-sơ; biển Bắc
(từ lóng) biển
chiến đấu đến cùng
ngoại động từ
đào hào quanh, đào rãnh quanh
lật (xe) xuống hào
làm cho (xe lửa) trật đường ray
bỏ rơi (ai) trong lúc khó khăn
nội động từ
bị lật xuống hào
bị trật đường ray
(nói về máy bay) hạ cánh xuống biển do tình trạng khẩn cấp
Chuyên ngành Anh - Việt
ditch
[dit∫]
|
Hoá học
cống, rãnh, mương, hào
Kỹ thuật
cống, rãnh, mương, hào
Sinh học
mương
Xây dựng, Kiến trúc
hố, hào, rãnh, mương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ditch
|
ditch
ditch (n)
channel, trench, dike, drain, waterway, conduit, gully, trough
ditch (v)
dump (informal), scrap, get rid of, chuck (informal), drop, give somebody the boot (informal), split up with, discard, throw out, leave