Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
skeleton
['skelitn]
|
danh từ
bộ xương
đứa bé chỉ còn là một bộ xương; đứa bé trông quá gầy
những bộ xương vượn người trong bảo tàng viện
khung; sườn
toà nhà chỉ mới là một bộ khung cột thôi
bộ khung; nòng cốt (số lượng người, xe cộ... ít nhất cần cho một hoạt động)
bộ khung của đội thủy thủ
bộ khung của một cơ quan
những nét đại cương có thể thêm chi tiết vào; dàn bài; sườn
những ghi chú của bà ấy cho chúng ta thấy cái dàn bài trơ trụi về lý thuyết của bà ấy
điều làm cho cụt hứng; điều làm mất vui
việc xấu xa phải giấu giếm; việc ô nhục phải che đậy
nạn ăn hối lộ của các quan chức và những vụ bê bối khác của chính phủ