Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bare
[beə]
|
tính từ
trần, trần truồng, trọc
để đầu trần
sườn đồi trọc
bóc trần
trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ
ngôi nhà trông trống rỗng
rỗng túi, không một xu dính túi
vừa đủ, tối thiểu
kiếm vừa đủ sống
khả năng tối thiểu
(vật lý) không được cách điện, trần
hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không
ai nói gì tin nấy
trần như nhộng
cốt lõi của vấn đề nào đó
ngoại động từ
làm trụi, lột, bóc trần, để lộ
lột mũ ra, bỏ mũ ra
thổ lộ, bộc lộ
thổ lộ tâm tình
tuốt (gươm) ra khỏi vỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
bare
[beə]
|
Kỹ thuật
trần, không che phủ (que hàn); nghèo (quặng)
Sinh học
trọc
Toán học
trần
Vật lý
trần
Xây dựng, Kiến trúc
trần, trọc, trơ trụi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bare
|
bare
bare (adj)
  • naked, nude, exposed, uncovered, undressed, unclothed, stripped
    antonym: covered
  • empty, vacant, blank, clean, clear, cleared, unfurnished, unoccupied
    antonym: full
  • stark, barren, austere, severe, hard, inhospitable, hostile
    antonym: lush
  • simple, unadorned, plain, basic, unembellished, undecorated
    antonym: ornate
  • mere, scant, meager, measly (informal)
  • bare (v)
    expose, reveal, display, show, uncover, disclose
    antonym: cover