Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
girder
['gə:də]
|
danh từ
cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu
(rađiô) cột ( anten...)