Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rule
[ru:l]
|
danh từ
phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ
luật đi đường
điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...)
các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh
thói quen, lệ thường
trong phần lớn các trường hợp; theo lệ thường
As a rule , I get up at 6 am
Theo lệ thường thì tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng
theo kinh nghiệm
đặt thành cái lệ dậy sớm
quyền lực; sự thống trị, sự cai trị
dưới sự thống trị của...
thước gấp (có chia độ của thợ mộc)
vạch, gạch, đường kẻ thẳng
(pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án
(ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng
gạch đầu dòng
gạch ngắn, gạch nối
làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp
rất đúng, rất chính xác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
nguyên lý rất quan trọng phải theo khi thực thi một nhiệm vụ nào đó
nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch
trái quy tắc, sai nguyên tắc
không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
cứ quy tắc mà làm
ngoại động từ
cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển
thống trị một nước
có ảnh hưởng, có quyền lực đối với (ai, tình cảm của ai..); chi phối
kiềm chế, chế ngự
kiềm chế dục vọng
chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo
theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai
(pháp lý) quyết định, ra lệnh, phán quyết
kẻ dòng; kẻ (giấy) bằng thước
nội động từ
cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền
lấy đức mà cai trị
thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó)
giá cả lên cao
mùa màng tốt
đóng sổ, kết toán (trong kinh doanh)
loại trừ, bác bỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng
làm trùm; đứng đầu
thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán
Chuyên ngành Anh - Việt
ruled
|
Kỹ thuật
kẻ