Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
render
[up]
|
ngoại động từ
trả, trả lại, hoàn lại; đáp lại
trả ơn
dâng, nộp, trao
nộp một thành phố cho quân địch
trao một bức thông điệp
đưa ra, nêu ra
nó không đưa ra được một lý do gì về việc đó
đưa ra một báo cáo về, báo cáo về (vấn đề gì...)
làm, làm cho
giúp đỡ
giận điên lên (làm cho) không nói được nữa
biểu hiện, diễn tả
tư tưởng của nhà văn biểu hiện rất rõ ràng trong những tác phẩm của ông
diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu (một bản nhạc)
dịch
câu này không thể dịch được sang tiếng Anh
thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc (như) to render down
trát vữa (tường...)
Chuyên ngành Anh - Việt
render
['rendə]
|
Kỹ thuật
luồn cáp (qua ròng rọc); bôi trơn
Sinh học
nấu chảy (mỡ)
Xây dựng, Kiến trúc
luồn cáp (qua ròng rọc); bôi trơn
Từ điển Anh - Anh
render
|

render

render (rĕnʹdər) verb, transitive

rendered, rendering, renders

1. To submit or present, as for consideration, approval, or payment: render a bill.

2. To give or make available; provide: render assistance.

3. To give what is due or owed: render thanks; rendered homage.

4. To give in return or retribution: He had to render an apology for his rudeness.

5. To surrender or relinquish; yield.

6. a. To represent in verbal form; depict: "Joyce has attempted . . . to render . . . what our participation in life is like" (Edmund Wilson). b. To represent in a drawing or painting, especially in perspective.

7. To perform an interpretation of (a musical piece, for example).

8. To express in another language or form; translate.

9. To deliver or pronounce formally: The jury has rendered its verdict.

10. To cause to become; make: The news rendered her speechless.

11. To reduce, convert, or melt down (fat) by heating.

12. To coat (brick, for example) with plaster or cement.

noun

A payment in kind, services, or cash from a tenant to a feudal lord.

[Middle English rendren, from Old French rendre, to give back, from Vulgar Latin *rendere, alteration of Latin reddere (influenced by prēndere, to grasp) : red-, re-, re- + dare, to give.]

renʹderable adjective

renʹderer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
render
|
render
render (v)
  • portray, depict, represent, execute, translate, perform
  • melt down, reduce, condense, concentrate, boil down, purify, extract, solidify
  • decide, decree, judge, adjudicate, declare
  • provide, give, deliver, submit, afford (formal), make available, hand over, supply, bestow (formal)