Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thanks
['θæηks]
|
danh từ số nhiều
sự cảm ơn, lời cảm ơn
tỏ lời cảm ơn
cần phái cám ơn tất cả những ai đã giúp đỡ
thôi, xin cảm ơn (đáp lại lời mời dùng thêm đồ ăn thức uốngtrong bữa tiệc)
xin chân thành cám ơn tất cả các bạn
nhờ có ai/cái gì
vở kịch thành công nhờ sự diễn xuất giỏi của tất cả các vai
nhờ có sự giúp đỡ của anh
do thời tiết xấu mà trận đấu đã bị hủy bỏ
(thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)
bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì
chẳng phải nhờ anh mà chúng tôi đến kịp giờ - những đường tắt của anh chẳng tắt gì cả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thanks
|
thanks
thanks (interj)
cheers, thank you, thanks a lot, nice one!
thanks (n)
gratitude, appreciation, recognition, appreciativeness, thankfulness, obligation, acknowledgment
antonym: ingratitude