Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
speechless
['spi:t∫lis]
|
tính từ
mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..)
kinh ngạc không nói nên lời
cơn giận làm anh ta không nói nên lời
không thể diễn đạt bằng lời
cơn giận làm uất lặng người, giận tím người
(từ lóng) say mèm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
speechless
|
speechless
speechless (adj)
thunderstruck, flabbergasted (informal), astonished, astounded, amazed, dumbstruck, wordless, gobsmacked (UK, slang)
antonym: garrulous