Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
refresh
[ri'fre∫]
|
ngoại động từ
làm khoẻ người, làm tỉnh táo
uống một chén trà cho tỉnh người lại; tắm nước nóng cho tỉnh người lại
sau giấc ngủ, cô ấy cảm thấy khoẻ khoắn lại
cơn gió mát làm cho người ta cảm thấy khoan khoái
khều (ngọn lửa); nạp (điện) lại
tự nhớ lại hoặc làm ai nhớ lại các sự việc bằng cách dựa vào các ghi chép...; gợi nhớ lại
Hãy nhắc tôi nhớ lại : Anh sinh ở York phải không?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
refreshed
|
refreshed
refreshed (adj)
rested, relaxed, restored, reinvigorated, revitalized, raring to go
antonym: exhausted