Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
breeze
[bri:z]
|
danh từ
ruồi trâu
than cám
gió nhẹ
(địa lý,địa chất) gió brizơ
(từ lóng) sự cãi cọ
(từ lóng) sự nổi cáu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
(thông tục) phát cáu, nối cáu
sợ hãi
nội động từ
thổi nhẹ
(từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió
thổi mạnh thêm (gió)
Chuyên ngành Anh - Việt
breeze
[bri:z]
|
Kỹ thuật
bụi than, bụi cốc
Sinh học
gió nhẹ
Xây dựng, Kiến trúc
gió brizơ, gió nhẹ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
breeze
|
breeze
breeze (n)
wind, gust, gentle wind, light wind, waft, zephyr, draft, puff of air