Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ráo
[ráo]
|
dry
To dry one's tears
The ink/paint was still wet
To leave the dishes to drain
Just leave the shirt to drip!
To strain vegetables in a sieve
Từ điển Việt - Việt
ráo
|
tính từ
hết nước hoặc đã khô
vì ai nước mắt sụt sùi, khăn lau không ráo, áo chùi không khô (ca dao)
trạng từ
không còn gì; hết cả
lấy hết ráo tiền; quần áo ướt ráo