Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lau
[lau]
|
danh từ.
reed.
động từ.
to wipe; to mop up.
to wipe one's hand.
Từ điển Việt - Việt
lau
|
danh từ
cây cùng loài mía, thân xốp, có bông trắng
gió hiu hiu thổi một và bông lau (Truyện Kiều)
động từ
đưa nhẹ một vật mềm lên một vật làm cho khô, cho sạch
vì ai nước mắt sụt sùi, khăn lau không ráo áo chùi không khô (ca dao)