Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rau
[rau]
|
greens; vegetables
Vegetable garden; market garden; kitchen garden
He has constipation because he doesn't eat enough vegetables
placenta; placental
Umbilical cord
Birthplace
Chuyên ngành Việt - Anh
rau
[rau]
|
Kỹ thuật
vegetable
Sinh học
vegetable
Xây dựng, Kiến trúc
vegetable
Từ điển Việt - Việt
rau
|
danh từ
tên chung các loài cây thân cỏ, làm thức ăn cho người
đói ăn rau, đau uống thuốc (tục ngữ); chợ trưa rau đã héo đi, lấy gì nuôi mẹ lấy gì nuôi em (ca dao)
xem nhau (nghĩa 1)
nơi chôn rau cắt rốn