Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quyền
[quyền]
|
right
Right of way/asylum
To win the right to do something
She has a right to half the profits
What right have you to criticize me like that?
power; authority
The committee has the power to decide/judge
Keep in mind that she has authority over all the staff; Keep in mind that she is in authority over all the staff
boxing
temporary; acting; interim
Temporary director/manager; Interim manager; Acting manager
Acting Prime Minister
Chuyên ngành Việt - Anh
quyền
[quyền]
|
Tin học
right
Từ điển Việt - Việt
quyền
|
danh từ
môn võ không dùng khí giới
múa quyền
điều mà pháp luật, xã hội, phong tục công nhận được hưởng, được yêu cầu
quyền công dân
những điều do địa vị hay chức vụ được làm
có chức có quyền
(từ cũ) từ chỉ một tên cai, tên đội
thầy quyền
tính từ
tạm giữ; tạm thay
quyền giám đốc